Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
baguette
['bæget]
|
danh từ
đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
bánh mì que (nhỏ và dài)