Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
backstay
['bækstei]
|
danh từ
(hàng hải) ( số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
cái chống lưng, cái đỡ sau lưng