Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
babbler
['bæblə]
|
danh từ
người nói nhiều; người hay bép xép
người tiết lộ bí mạt
(động vật học) chim hét cao cẳng