Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
babble
['bæblmənt]
|
danh từ + Cách viết khác : ( babblement )
tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép
tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
động từ
bập bẹ, bi bô (trẻ con)
nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
rì rào, róc rách (suối)
Từ liên quan
prattle sound talk