Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
asphyxiate
[əs'fiksieit]
|
ngoại động từ
làm ngạt thở
khói đặc làm tất cả các bệnh nhân trong khoa cấp cứu đều ngạt thở