Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aperient
[ə'piəriənt]
|
Cách viết khác : aperitive [ə'peritiv]
tính từ
nhuận tràng
danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng
Từ liên quan
bowel evacuation laxative