Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
antiquity
[æn'tikwiti]
|
danh từ
tình trạng cổ xưa
đời xưa
người đời xưa, cổ nhân
( số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
( số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa