Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anthrax
['ænθræks]
|
danh từ, số nhiều anthraces
(y học) cụm nhọt
bệnh nhiễm khuẩn gây tử vong cho cừu và gia súc (bệnh này có thể lây sang người); bệnh than