Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
andante
[æn'dænti]
|
phó từ
(âm nhạc) thong thả
danh từ
(âm nhạc) nhịp thong thả
Từ liên quan
movement music passage play tempo