Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anaesthetize
[ə'ni:sθətaiz]
|
Cách viết khác : anaesthetise [ə'ni:sθətaiz] anesthetize [ə'ni:sθətaiz]
ngoại động từ
làm mất cảm giác
(y học) gây tê, gây mê