Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
amaranth
['æmərænθ]
|
danh từ
hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)
(thực vật học) giống rau dền
màu tía