Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
alleviator
[ə'li:vieitə]
|
danh từ
người an ủi, nguồn an ủi
(y học) thuốc giảm đau