Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aerate
['eəreit]
|
ngoại động từ
làm thông khí, quạt gió
cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)
nước uống có hơi
(y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)
làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)