Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
actinometer
[,ækti'nɔmitə]
|
danh từ
(vật lý) thiết bị đo nhật xạ
(vật lý), (hoá học) thiết bị đo quang hoá