Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
acrobat
['ækrəbæt]
|
danh từ
người biểu diễn những động tác như nhào lộn, đi bằng tay hoặc đi trên dây; người (biểu diễn) nhào lộn
nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)