Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
account-holder
[ə'kaunt'houldə]
|
danh từ
người nắm giữ tài khoản; chủ tài khoản