Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
abrasive
[ə'breisiv]
|
tính từ
làm trầy (da)
để cọ xơ ra
để mài mòn
danh từ
chất mài mòn