Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
voting
['voutiη]
|
danh từ
sự tham gia bầu cử
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; sự biểu quyết