Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
secondary
['sekəndri]
|
tính từ
( secondary to something ) thứ yếu (không quan trọng bằng cái chủ yếu..)
những cách suy xét như vậy không quan trọng bằng mục tiêu chủ yếu của chúng tôi là nâng cao hiệu quả
tuổi tác của cô ấy là chuyện phụ thôi
một vấn đề không quan trọng
phụ thuộc vào, gây ra bởi hoặc xuất phát từ cái gì là gốc hoặc chủ yếu
văn học phái sinh
màu thứ sinh (do hai màu cơ bản trộn nhau tạo ra)
sự nhiễm khuẩn phái sinh (do một bệnh khác gây ra)
tiếp theo bậc tiểu học; trung học
nền giáo dục trung học
trường trung cấp kỹ thuật
trường trung học
(địa lý,địa chất) đại trung sinh
danh từ
người giữ chức phó
thầy dòng
vệ tinh
(động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh