Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inspector
[in'spektə]
|
danh từ
người thanh tra; thanh tra viên
thanh tra cảnh sát
người soát vé trên xe buýt hoặc xe lửa