Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
harry
['hæri]
|
ngoại động từ
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
cướp bóc, tàn phá