danh từ
 cỏ mọc lại
 cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)
ngoại động từ
 để cho cỏ mọc lại (ở một mảnh đất)
 cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại
danh từ
 sương mù
 màn khói mờ, màn bụi mờ
 tình trạng mờ đi (vì sương mù)
 (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang
 bối rối hoang mang
 (nhiếp ảnh) vết mờ
ngoại động từ
 phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như) phủ một màn sương
 làm bối rối hoang mang
 (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi
nội động từ
 phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi
 ( + off ) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương  (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh