Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
 
 
Dịch song ngữ - Khoa học - Công nghệ
catwalk
sàn diễn, sàn trình diễn (thời trang)
Catwalk describes a narrow, usually flat platform that runs into an auditorium, used by models to demonstrate clothing and accessories during a fashion show. In fashion jargon, "what's on the catwalk" or similar phrasing can refer to whatever is new and popular in fashion.
Catwalk là một đường băng hẹp, thường là mặt sàn phẳng trong hội trường, dùng cho người mẫu trình diễn trang phục và phụ kiện trong chương trình thời trang. Trong thuật ngữ thời trang, "những gì trên sàn diễn" or một cái gì đó tương tự có thể dùng để chỉ về cái mới và phổ biến trong thời trang
catwalk
sàn diễn, sàn trình diễn (thời trang)
 
Đăng bởi: chris.trananh@gmail.com
Bình luận
Đăng bình luận
Bình luận
Đăng bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.