Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
 
 
Dịch song ngữ - Y học - Sức khoẻ
A primer on preemies
Thông tin cơ bản về trẻ sinh thiếu tháng
Premature infants, known as preemies, come into the world earlier than full-term infants. Prematurity occurs when a pregnancy lasts less than 37 weeks; full-term infants are born 37 to 42 weeks after the mother's last menstrual period (LMP).
Trẻ sinh thiếu tháng được gọi là trẻ sinh non, chào đời sớm hơn trẻ sinh đủ tháng. Trường hợp sinh non xảy ra khi thai nghén kéo dài không quá 37 tuần, trẻ sinh đủ tháng được sinh ra từ 37 đến 42 tuần sau kỳ kinh cuối của mẹ (LMP).
About preemies
Premature infants, known as preemies, come into the world earlier than full-term infants. Prematurity occurs when a pregnancy lasts less than 37 weeks; full-term infants are born 37 to 42 weeks after the mother's last menstrual period (LMP).
Tìm hiểu về trẻ sinh thiếu tháng
Trẻ sinh thiếu tháng được gọi là trẻ sinh non, chào đời sớm hơn trẻ sinh đủ tháng. Trường hợp sinh non xảy ra khi thai nghén kéo dài không quá 37 tuần, trẻ sinh đủ tháng được sinh ra từ 37 đến 42 tuần sau kỳ kinh cuối của mẹ (LMP).
Often, the cause of preterm delivery is unknown and not within the mother's control. However, sometimes it's caused by the mother's health conditions or lifestyle choices during pregnancy, such as having diabetes mellitus, hypertension, heart or kidney problems, an infection (particularly infections involving the amniotic membranes, and genital and urinary tracts), poor nutrition during pregnancy, or bleeding due to abnormal positioning of the placenta.
Thông thường thì người ta chưa biết rõ nguyên nhân gây sinh non và không nằm trong sự kiểm soát được của người mẹ. Tuy nhiên, đôi khi là do mẹ bị bệnh hoặc do lối sống của người mẹ trong lúc mang thai, chẳng hạn như mẹ bị tiểu đường, cao huyết áp, bị bệnh thận hoặc bệnh tim, và bị nhiễm trùng (đặc biệt là nhiễm trùng liên quan đến màng ối, và đường sinh dục và đường tiểu), chế độ dinh dưỡng kém trong thai kỳ, hoặc xuất huyết do vị trí bất thường của nhau thai.
Also, preterm delivery can happen due to structural abnormality or overstretching of the uterus by carrying more than one fetus (twins, triplets, or more) or using tobacco, alcohol, or illicit drugs during pregnancy. Preterm deliveries occur with greater frequency among women younger than 19 or older than 40, and among those with a previous preterm delivery.
Hơn nữa, tình trạng sinh non cũng có thể xảy ra do bất thường về cấu trúc hoặc do tử cung bị kéo căng quá mức bởi mang từ 2 bào thai trở lên (sinh đôi, sinh ba, hoặc hơn) hoặc sử dụng thuốc lá, rựou bia, hoặc ma tuý trong thời gian thai nghén. Sinh non thường xảy ra ở phụ nữ dưới 19 tuổi hoặc trên 40 tuổi hơn, và ở những người đã sinh non trong lần sinh trước.
However, any woman may have a baby prematurely, and many who do have no known causing factors.
Tuy nhiên, bất kỳ phụ nữ nào cũng có thể sinh non, và nhiều người cũng không biết rõ nguyên nhân là gì.
Preemies have many special needs that make their care different from that of full-term infants, which is why they often begin their lives after delivery in a neonatal intensive care unit (NICU). The NICU is designed to provide an atmosphere that limits stress to the infant and meets basic needs of warmth, nutrition, and protection to assure proper growth and development.
Trẻ sinh thiếu tháng có nhiều nhu cầu đặc biệt cần phải được chăm sóc khác hơn so với những trẻ sinh đủ tháng, đó là lý do vì sao trẻ sinh non thường phải sống trong phòng chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh (NICU) sau khi chào đời. NICU được thiết kế nhằm tạo môi trường hạn chế căng thẳng cho trẻ sơ sinh và đáp ứng các nhu cầu cơ bản về thân nhiệt (độ ấm), dinh dưỡng, và bảo vệ để đảm bảo trẻ được tăng trưởng và phát triển hợp lý. 
Due to many recent advances, more than 90% of premature babies who weigh 800 grams or more (a little less than 2 pounds) survive. Those who weigh more than 500 grams (a little more than 1 pound) have a more than 60% chance of survival, although their chances of complications are greater.
Nhờ nhiều tiến bộ gần đây, nên có hơn 90% trẻ sinh thiếu tháng có cân nặng 800 gam trở lên (dưới 2 pao một chút) có khả năng sống được. Trẻ sinh non cân nặng trên 500 gam (trên 1 pao 1 chút) có khả năng sống sót trên 60%, mặc dù khả năng xảy ra biến chứng là cao hơn.
A preemie's basic needs
Warmth

Premature babies lack the body fat necessary to maintain their body temperature, even when swaddled with blankets. So incubators or radiant warmers are used to keep them warm in the NICU. Keeping babies' temperatures within a normal range will help them grow faster.
Các nhu cầu cơ bản của trẻ sinh non
Nhu cầu về độ ấm

Trẻ sinh thiếu tháng thiếu đi lớp mỡ cần thiết trong cơ thể để duy trì thân nhiệt của mình, thậm chí khi trẻ được quấn chăn. Vì vậy người ta sử dụng lồng ấp hoặc lồng ấp nhiệt để giữ ấm cho trẻ trong NICU. Việc giữ thân nhiệt cho trẻ trong khoảng dao động bình thường sẽ giúp cho chúng phát triển nhanh hơn.

Incubators are made of transparent plastic, and completely surround babies to keep them warm, decrease the chance of infection, and limit water loss. Radiant warmers are electrically warmed beds open to the air. These are used when the medical staff needs frequent access to the baby for care. A tiny thermometer taped to the baby's skin senses his/her body temperature and regulates the heat.
Lồng ấp được làm bằng nhựa trong suốt, và hoàn toàn bao bọc được em bé để giữ ấm cho bé, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng, và hạn chế mất nước. Lồng ấp nhiệt là giường sưởi bằng điện thoáng khí. Chúng được sử dụng khi nhân viên y tế cần chăm sóc bé thường xuyên. Một nhiệt kế nhỏ xíu được băng vào da bé ghi nhận thân nhiệt cho trẻ và kiểm soát được sức nóng.
Nutrition and growth
Premature babies have special nutritional needs because they grow at a faster rate than full-term babies and their digestive systems are immature. Neonatologists (pediatricians who specialize in the care of sick full-term and preterm infants) measure their weight in grams, not pounds and ounces. Full-term babies usually weigh more than 2,500 grams (about 5 pounds, 8 ounces), whereas premature babies weigh anywhere from about 500 to 2,500 grams.
Nhu cầu về dinh dưỡng và phát triển
Trẻ sinh thiếu tháng cần phải có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt bởi chúng phát triển với tốc độ nhanh hơn trẻ sinh đủ tháng và hệ tiêu hoá của chúng vẫn chưa được hoàn thiện. Bác sĩ sơ sinh (bác sĩ nhi khoa chuyên chăm sóc trẻ sơ sinh đủ tháng và thiếu tháng bị bệnh) đo cân nặng của chúng bằng gam, chứ không phải bằng pao và ao-sơ. Trẻ đủ tháng thường cân nặng trên 2,500 gam (khoảng chừng 5 pao, 8 ao-sơ), trong khi trẻ sinh non cân nặng khoảng từ 500 đến 2,500 gam.
So, what are premature babies fed? Breast milk is an excellent source of nutrition, but premature infants are too immature to feed directly from the breast or bottle until they're 32 to 34 weeks gestational age. Most premature infants have to be fed slowly because of the risk of developing necrotizing enterocolitis (NEC), an intestinal infection unique to preemies. Breast milk can be pumped by the mother and fed to the premature baby through a tube that goes from the baby's nose or mouth into the stomach. 
Vậy, trẻ sinh non được nuôi bằng gì? Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời, nhưng trẻ sinh thiếu tháng quá yếu đến nỗi không thể bú trực tiếp sữa mẹ hoặc bú trực tiếp sữa bình cho đến 32-34 tuần thai. Hầu hết các trẻ sinh thiếu tháng cần phải được được cho bú chầm chậm bởi chúng có nguy cơ bị viêm ruột hoại tử (NEC), đây là chứng nhiễm trùng đường ruột duy nhất ở trẻ sinh non. Mẹ có thể bơm sữa của mình và cho trẻ bú qua ống dẫn từ mũi hoặc miệng đến dạ dày của trẻ.
Breast milk has an advantage over formula because it contains proteins that help fight infection and promote growth. Special fortifiers may be added to breast milk (or to formula if breastfeeding isn't desired), because premature infants have higher vitamin and mineral needs than full-term infants.
Sữa mẹ tốt hơn sữa bình bởi trong sữa mẹ chứa nhiều prô-tê-in có thể giúp chống nhiễm trùng và kích thích cho bé phát triển nhanh hơn. Nhiều loại thuốc bổ đặc biệt cũng có thể được bổ sung vào sữa mẹ (hoặc sữa bình nếu không muốn nuôi con bằng sữa mẹ), bởi trẻ sinh non có nhu cầu về vitamin và khoáng chất cao hơn so với trẻ đủ tháng.
Nearly all premature babies receive additional calcium and phosphorus either by adding fortifier to breast milk or directly through special formulas for preemies. The baby's blood chemicals and minerals, such as blood glucose (sugar), salt, potassium, calcium, phosphate, and magnesium, are monitored regularly, and the baby's diet is adjusted to keep these substances within a normal range.
Gần như tất cả các trẻ sinh non đều được bổ sung can-xi và phốt-pho hoặc là bằng cách bổ sung thuốc bổ vào sữa mẹ hoặc là bằng cách bổ sung trực tiếp qua sữa bột đặc biệt dành cho chúng. Người ta cũng theo dõi thường xuyên các loại hoá chất và khoáng chất trong máu của trẻ, chẳng hạn như đường huyết (đường), muối, ka-li, can-xi, phốt-phát, và ma-giê, bên cạnh đó người ta cũng điều chỉnh chế độ dinh dưỡng của trẻ để giữ cho những chất này dao động trong mức bình thường.
Common health problems of preemies
Premature infants are prone to a number of problems, mostly because their internal organs aren't completely ready to function on their own. In general, the more premature the infant, the higher the risk of complications.
Các vấn đề sức khỏe thường thấy ở trẻ sinh thiếu tháng
Trẻ sinh thiếu tháng rất dễ xảy ra một số vấn đề, chủ yếu bởi các cơ quan nội tạng vẫn chưa hoàn toàn sẵn sàng tự hoạt động được. Nói chung, trẻ càng sinh thiếu tháng thì nguy cơ xảy biến chứng càng cao.

Hyperbilirubinemia
A common treatable condition of premature babies is hyperbilirubinemia, which affects 80% of premature infants. Infants with hyperbilirubinemia have high levels of bilirubin, a compound that results from the natural breakdown of blood. This high level of bilirubin causes them to develop jaundice, a yellow discoloration of the skin and whites of the eyes.
Tăng bilirubin huyết
Chứng bệnh thường gặp có thể chữa lành ở trẻ sinh thiếu tháng là tăng bilirubin huyết, có đến 80% trẻ sinh non mắc chứng bệnh này. Trẻ sơ sinh bị tăng bilirubin huyết thường có nồng độ bilirubin (sắc tố da cam) cao, đây là một hợp chất do máu phân huỷ tự nhiên mà ra. Nồng độ sắc tố da cam cao làm cho trẻ sơ sinh bị vàng da – biến đổi màu vàng trên da và tròng trắng mắt.

Although mild jaundice is fairly common in full-term babies (about 60%), it's much more common in premature babies. Extremely high levels of bilirubin can cause brain damage, so premature infants are monitored for jaundice and treated quickly, before bilirubin reaches dangerous levels. Jaundiced infants are placed under special blue lights that help the body eliminate bilirubin. Rarely, blood exchange transfusions are used to treat severe jaundice.
Mặc dù chứng vàng da nhẹ cũng khá phổ biến ở trẻ sinh đủ tháng (khoảng 60%), thường thấy nhiều hơn ở trẻ sinh non. Nồng độ sắc tố da cam cực cao có thể gây tổn thương não, vì vậy trẻ sinh thiếu tháng được theo dõi chứng vàng da và được điều trị nhanh chóng, trước khi sắc tố da cam chạm tới mức độ nguy hiểm. Trẻ sơ sinh bị vàng da được đặt nằm dưới ánh sáng màu xanh dương đặc biệt để giúp cơ thể loại bỏ sắc tố da cam. Phương pháp truyền thay máu hiếm khi được sử dụng để điều trị chứng vàng da nặng.
Apnea
Apnea is another common health problem among premature babies. During an apnea spell, a baby stops breathing, the heart rate may decrease, and the skin may turn pale, purplish, or blue. Apnea is usually caused by immaturity in the area of the brain that controls the drive to breathe. Almost all babies born at 30 weeks or less will experience apnea. Apnea spells become less frequent with age.
Chứng ngưng thở (ngạt thở)
Ngưng thở (ngạt thở) là một vấn đề sức khỏe thường thấy khác ở trẻ sơ sinh. Trong một cơn ngưng thở thì trẻ ngừng thở, nhịp tim có thể giảm, và da có thể trở nên tái đi, đỏ tía, hay xanh dương. Chứng ngưng thở thường do vùng não điều khiển chức năng hô hấp chưa hoàn thiện. Hầu hết trẻ sinh ở tuần thứ 30 trở xuống sẽ bị ngưng thở. Cơn ngưng thở trở nên ít dần theo thời gian.

In the NICU, all premature babies are monitored for apnea spells. Treating apnea can be as simple as gently stimulating the infant to restart breathing. However, when apnea occurs frequently, the infant may require medication (most commonly caffeine) and/or a special nasal device that blows a steady stream of air into the airways to keep them open.
Tất cả trẻ sinh non đều được theo dõi cơn ngưng thở ở phòng chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh (NICU). Điều trị ngưng thở có thể đơn giản như nhẹ nhàng kích thích cho trẻ bắt đầu thở trở lại. Tuy nhiên, khi chứng ngưng thở xảy ra thường xuyên thì trẻ có thể phải cần đến thuốc (thường thấy nhất là cà-phê-in) và/hoặc thiết bị hỗ trợ đặc biệt cho mũi thổi luồng không khí đều đặn vào đường thở để giữ cho đường thở mở ra.
Anemia
Many premature infants lack the number of red blood cells (RBCs) necessary to carry adequate oxygen to the body. This complication, called anemia, is easily diagnosed using laboratory tests. These tests can determine the severity of the anemia and the number of new red blood cells being produced.

Bệnh thiếu máu
Nhiều trẻ sinh non thiếu số hồng cầu (RBCs) cần thiết để vận chuyển khí ô-xy đầy đủ đến cơ thể. Biến chứng này được gọi là bệnh thiếu máu, thường được chẩn đoán dễ dàng bằng nhiều xét nghiệm ở phòng thí nghiệm. Những xét nghiệm này có thể xác định được mức độ trầm trọng của bệnh thiếu máu và số hồng cầu mới được tạo ra.

Preemies may develop anemia for a number of reasons. In the first few weeks of life, infants don't make many new RBCs. Also, an infant's red blood cells have a shorter life than an adult's. And the frequent blood samples that must be taken for laboratory testing make it difficult for RBCs to replenish. Some premature infants, especially those who weigh less than 1,000 grams, require red blood cell transfusions.
Trẻ thiếu tháng có thể bị thiếu máu vì nhiều lý do. Trong một vài tuần đầu đời, trẻ chưa sản sinh nhiều hồng cầu mới. Hơn nữa, vòng đời của hồng cầu trẻ sơ sinh ngắn hơn của người lớn. Và người ta phải lấy mẫu máu thường xuyên để làm xét nghiệm ở phòng thí nghiệm khiến cho hồng cầu rất khó tái tạo lại. Một số trẻ sinh non, nhất là những trẻ có cân nặng dưới 1,000 gam đòi hỏi phải truyền hồng cầu.
More common health problems
Low blood pressure
Low blood pressure is a relatively common complication that may occur shortly after birth. It can be due to infection, blood loss, fluid loss, or medications given to the mother before delivery. It's treated by increasing fluid intake or prescribing medications. Infants who have low blood pressure due to blood loss may need a blood transfusion.

Các vấn đề về sức khỏe thường thấy khác
Huyết áp thấp

Huyết áp thấp là biến chứng khá phổ biến có thể xảy ra ngay sau khi sinh. Nó có thể là do nhiễm trùng, mất máu, mất nước, hoặc là do thuốc của mẹ sử dụng trước khi sinh. Chứng bệnh này được điều trị bằng cách tăng cường cho bé uống nước hoặc bằng thuốc theo toa. Trẻ sơ sinh bị tụt huyết áp vì mất máu có thể cần phải được truyền máu.

Respiratory distress syndrome
One of the most common and immediate problems facing premature infants is difficulty breathing. Many things can cause breathing difficulties in premature infants, but the most common is called respiratory distress syndrome (RDS).

Hội chứng suy hô hấp
Một trong những vấn đề thường thấy nhất và khẩn cấp nhất đối với trẻ sinh thiếu tháng là khó thở. Nhiều nguyên nhân có thể khiến cho trẻ sinh non khó thở, nhưng nguyên nhân thường thấy nhất là hội chứng suy hô hấp (RDS).

In RDS, the infant's immature lungs don't produce enough of an important substance called surfactant. Surfactant allows the inner surface of the lungs to expand properly when the infant makes the change from the womb to breathing air after birth. Fortunately, RDS is treatable and many infants do quite well.
Đối với hội chứng suy hô hấp (RDS) thì phổi chưa hoàn thiện của trẻ sơ sinh không tạo đủ chất quan trọng được gọi là chất hoạt tính bề mặt. Chất hoạt tính bề mặt giúp cho bề mặt phổi bên trong giãn ra phù hợp khi trẻ chuyển từ trong bụng mẹ ra hít thở không khí bên ngoài sau khi chào đời. May là RDS có thể chữa lành được và nhiều trẻ phản ứng rất tốt.
When premature delivery can't be stopped, most pregnant women can be given medication just before delivery to hasten the production of surfactant in the infant's lungs and help prevent RDS. Then, immediately after birth and several times later, surfactant can be given to the infant if needed.
Trong khi mà hiện tượng sinh non không có cách nào khắc phục được thì hầu hết các thai phụ có thể được cho sử dụng thuốc ngay trước khi sinh để thúc đẩy quá trình sản sinh chất hoạt tính bề mặt trong phổi của trẻ và giúp ngăn ngừa RDS. Sau đó, ngay sau khi sinh và vài lần sau thì chất hoạt tính bề mặt có thể được cho trẻ sơ sinh sử dụng nếu cần.
Although most premature babies who lack surfactant will require a breathing machine, or ventilator, for a while, the use of surfactant has greatly decreased the amount of time that infants spend on the ventilator.
Mặc dù hầu hết các trẻ sinh non đều thiếu chất hoạt tính bề mặt đều sẽ cần phải sử dụng đến máy thở, hoặc máy hô hấp nhân tạo, trong một thời gian ngắn, việc sử dụng chất hoạt tính bề mặt làm giảm đáng kể thời gian dùng máy thở của trẻ.
Bronchopulmonary dysplasia
Bronchopulmonary dysplasia (BPD), or chronic lung disease, is a common lung problem among preemies, especially those weighing less than 1,000 grams (2.2 pounds) at birth. The exact mechanism for this disease is still unclear, but extreme prematurity, severe RDS, infections before and after birth, and the prolonged use of oxygen and/or a ventilator needed to treat a lung disease all play a major role in the development of BPD.

Loạn sản phế quản-phổi
Loạn sản phế quản-phổi (BPD), hoặc bệnh phổi mãn tính, là vấn đề về phổi thường thấy đối với trẻ sinh thiếu tháng, nhất là những trẻ lúc mới sinh có cân nặng dưới 1,000 gram (2.2 pao). Cơ chế chính xác đối với chứng bệnh này vẫn còn chưa được rõ, nhưng trường hợp sinh quá non, suy hô hấp nặng, nhiễm trùng trước và sau khi sinh, và sử dụng ô-xy và/hoặc máy thở kéo dài để trị bệnh phổi – tất cả đều đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của chứng loạn sản phế quản-phổi (BPD).

Preemies are often treated with medication and oxygen for this condition. The lungs of those babies usually improve over the first 2 years of life, but many of them continue to have asthma-like symptoms.
Trẻ sơ sinh thường được điều trị bằng thuốc và khí ô-xy khi mắc chứng bệnh này. Phổi của những đứa trẻ đó thường trở nên hoàn thiện hơn sau 2 năm đầu, nhưng nhiều trẻ cũng còn dai dẳng những triệu chứng giống như suyễn.
Infection
Infection is a big threat to preemies because they're less able than full-term infants to fight germs that can cause serious illness. Infections can come from the mother before birth, during the process of birth, or after birth. Practically any body part can become infected. Reducing the risk of infection is why frequent hand washing is necessary in the NICU.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng rất nguy hiểm đối với trẻ sinh thiếu tháng bởi chúng ít có khả năng kháng lại vi trùng có thể gây bệnh nặng hơn trẻ sinh đủ tháng. Nhiễm trùng có thể bắt nguồn từ mẹ trước khi sinh, trong khi sinh, hoặc sau khi sinh. Thực tế là bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể cũng có thể bị nhiễm trùng. Làm giảm nguy cơ nhiễm trùng là lý do vì sao việc rửa tay thường xuyên là cần thiết ở NICU.

Bacterial infections can be treated with antibiotics. Other medications are prescribed to treat viral and fungal infections.
Nhiễm khuẩn có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Bác sĩ cũng có thể kê toa nhiều loại thuốc khác để điều trị chứng nhiễm vi-rút và nhiễm nấm.
Patent ductus arteriosus
The ductus arteriosus is a blood vessel that is an essential part of fetal blood circulation, allowing blood to bypass the lungs, because oxygen for the blood comes from the mother and not from breathing air.
Ống động mạch
Ống động mạch là một mạch máu – là một bộ phận quan trọng trong tuần hoàn máu của bào thai, giúp cho máu có thể đi vòng qua phổi, bởi khí ô-xy cung cấp cho máu là từ mẹ và không phải từ việc hít thở không khí.

In full-term babies, the ductus arteriosus closes shortly after birth, but it frequently stays open in premature babies. When this happens, excess blood flows into the lungs and can cause breathing difficulties and sometimes heart failure.
Ở trẻ sinh đủ tháng, ống động mạch đóng ngay sau khi sinh, nhưng lại thường xuyên hở đối với trẻ sinh thiếu tháng. Khi ống động mạch bị hở thì máu sẽ chảy vào phổi nhiều hơn và có thể gây khó thở và đôi khi còn gây suy tim.
Patent ductus arteriosus (PDA) is often treated with a medication called indomethacin or ibuprofen, which is successful in closing the ductus arteriosus in more than 80% of infants requiring these medications. However, if medical therapy fails, then surgery may be required to clamp the ductus.
Ống động mạch (PDA) thường được điều trị bằng thuốc indomethacin hoặc ibuprofen, giúp đóng kín ống động mạch được hơn 80% trẻ sơ sinh cần phải sử dụng thuốc này. Tuy nhiên, nếu liệu pháp y học thất bại, thì có thể phải phẫu thuật để kẹp chặt ống động mạch lại. 
Retinopathy of prematurity
The eyes of premature infants are especially vulnerable to injury after birth. A serious complication is retinopathy of prematurity (ROP), which is abnormal growth of the blood vessels in an infant's eye. About 7% of babies weighing 1,250 grams (2.75 pounds) or less at birth develop ROP, and the resulting damage may range from mild (the need for glasses) to severe (blindness).

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh thiếu tháng
Mắt của trẻ sinh non rất dễ bị tổn thương sau khi sinh. Biến chứng nghiêm trọng là bệnh võng mạc ở trẻ sinh thiếu tháng (ROP), đây là sự phát triển mạch máu bất thường ở mắt của trẻ sơ sinh. Khoảng 7% trẻ lúc chào đời có cân nặng 1,250 gram (2.75 pound) trở xuống bị ROP, và tổn thương này có thể nhẹ (cần phải mang mắt kính) đến nặng (mù mắt).

The cause of ROP in premature infants is unknown. Although it was previously thought that too much oxygen was the primary problem, further research has shown that oxygen levels (either too low or too high) play only a contributing factor in the development of ROP. Premature babies receive eye exams in the NICU to check for ROP.
Người ta vẫn chưa tìm ra nguyên nhân gây ROP ở trẻ sinh non. Mặc dù trước đây nó được cho là quá nhiều ô-xy là vấn đề chính, cuọc nghiên cứu sâu hơn cũng đã cho thấy nồng độ ô-xy (hoặc quá thấp hoặc quá cao) chỉ là nhân tố góp phần làm phát triển bệnh võng mạc ở trẻ sinh thiếu tháng. Trẻ sinh non được khám mắt ở NICU để kiểm tra ROP.
After the NICU
Preemies often require special care after leaving the NICU, sometimes in a high-risk newborn clinic or early intervention program. In addition to the regular well-child visits and immunizations that all infants receive, premature infants receive periodic hearing and eye examinations.
Sau khi điều trị ở NICU (phòng săn sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh)
Trẻ sinh thiếu tháng thường phải có chế độ chăm sóc đặc biệt sau khi ra khỏi NICU, đôi khi ở phòng khám dành cho trẻ sơ sinh có nguy cơ cao hoặc chương trình can thiệp sớm. Ngoài việc khám và chủng ngừa đều đặn cho trẻ khỏe mạnh bình thường của tất cả các trẻ sơ sinh thì trẻ sinh non còn được khám tai và khám mắt định kỳ.

Careful attention is paid to the development of the nervous system, including the achievement of motor skills like smiling, sitting, and walking, as well as the positioning and tone of the muscles.
Cần nên chú ý cẩn thận đến sự phát triển của hệ thần kinh, bao gồm việc thực hiện được các kỹ năng vận động như mỉm cười, ngồi, và đi bộ, cũng như định vị và sức rắn chắc của cơ.
Speech and behavioral development are also important areas during follow-up. Some premature infants may require speech therapy or physical therapy as they grow up. Infants who have experienced complications in the NICU may need additional care by medical specialists.
Cũng cần nên theo dõi sự phát triển ngôn ngữ và hành vi của trẻ. Một số trẻ sinh non có thể phải cần đến liệu pháp ngôn ngữ hoặc vật lý trị liệu khi chúng lớn lên. Trẻ sơ sinh bị biến chứng khi điều trị tại NICU có thể cần phải được các chuyên gia y tế chăm sóc thêm.
Also important is support of the family. Caring for a premature infant is even more demanding than caring for a full-term infant, and the high-risk clinics pay special attention to the needs of the whole family.
Bên cạnh đó cũng cần có sự hỗ trợ của gia đình. Chăm sóc trẻ sinh non thậm chí còn khó khăn hơn chăm sóc cho trẻ sinh đủ tháng, và các phòng khám cho trẻ có nguy cơ cao chú ý đặc biệt đến các nhu cầu của cả gia đình.
 
Đăng bởi: vitconxauxi
Bình luận
Đăng bình luận
Bình luận
Đăng bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.