Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
 
 
Dịch song ngữ - Kinh tế
Summary of the Trans-Pacific Partnership Agreement (3)
TÓM TẮT HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC XUYÊN THÁI BÌNH DƯƠNG
3. Textiles and Apparel The TPP Parties agree to eliminate tariffs on textiles and apparel, industries which are important contributors to economic growth in several TPP Parties’ markets.
Dệt may Các nước TPP nhất trí xoá bỏ thuế quan đối với ngành dệt và ngành may là hai ngành có đóng góp đáng kể cho công cuộc tăng trưởng kinh tế trên thị trường một số nước TPP.
Most tariffs will be eliminated immediately, although tariffs on some sensitive products will be eliminated over longer timeframes as agreed by the TPP Parties.
Hầu hết các khoản thuế quan đều được xoá bỏ ngay, nhưng theo thoả thuận của các nước TPP, sẽ có một số mặt hàng nhạy cảm được xoá bỏ thuế quan chậm hơn.
The chapter also includes specific rules of origin that require use of yarns and fabrics from the TPP region, which will promote regional supply chains and investment in this sector, with a “short supply list” mechanism that allows use of certain yarns and fabrics not widely available in the region.
Chương này cũng có nhiều quy tắc cụ thể về xuất xứ, đòi hỏi phải dùng sợi và vải của khu vực TPP nhằm phát triển chuỗi cung ứng trong khu vực và khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này, kèm theo là cơ chế “danh mục nguồn hàng hiếm” cho phép sử dụng một số loại sợi và vải chưa phổ biến trong khu vực.
In addition, the chapter includes commitments on customs cooperation and enforcement to prevent duty evasion, smuggling and fraud, as well as a textile-specific special safeguard to respond to serious damage or the threat of serious damage to domestic industry in the event of a sudden surge in imports.
Ngoài ra, chương này cũng có cam kết hợp tác và thực thi các quy định hải quan nhằm ngăn chặn nạn trốn thuế, buôn lậu và gian lận, kèm theo là cơ chế bảo hộ đặc biệt cho ngành dệt để ứng phó với thiệt hại nghiêm trọng hoặc nguy cơ thiệt hại nghiêm trọng cho nền công nghiệp trong nước khi lượng hàng nhập khẩu đột ngột tăng lên.
4. Rules of Origin
Quy tắc xuất xứ
To provide simple rules of origin, promote regional supply chains, and help ensure the TPP countries rather than non-participants are the primary beneficiaries of the Agreement, the 12 Parties have agreed on a single set of rules of origin that define whether a particular good is “originating” and therefore eligible to receive TPP preferential tariff benefits.
Để đơn giản hoá quy tắc xuất xứ, phát triển chuỗi cung ứng trong khu vực và góp phần đảm bảo đối tượng chính được hưởng lợi từ Hiệp định này là các nước TPP (chứ không phải các nước không tham gia TPP), 12 nước TPP đã nhất trí với nhau về một bộ quy tắc nhằm xác định xem một mặt hàng nào đó “có xuất xứ” như thế nào và có đủ tiêu chuẩn được ưu đãi thuế quan theo TPP hay không.
The product-specific rules of origin are attached to the text of the Agreement. The TPP provides for “accumulation,” so that in general, inputs from one TPP Party are treated the same as materials from any other TPP Party, if used to produce a product in any TPP Party.
Kèm theo văn bản của Hiệp định là các quy tắc xuất xứ theo mặt hàng. TPP có quy định “tích luỹ” sao cho nguyên liệu từ một nước TPP nhập về nói chung là được xử lý giống như nguyên liệu từ bất kỳ một nước TPP nào khác nhập về, nếu nguyên liệu ấy dùng để làm ra một sản phẩm tại bất kỳ một nước TPP nào.
The TPP Parties also have set rules that ensure businesses can easily operate across the TPP region, by creating a common TPP-wide system of showing and verifying that goods made in the TPP meet the rules of origin.
Các nước TPP cũng đặt ra nhiều quy tắc đảm bảo cho doanh nghiệp dễ hoạt động trong toàn khu vực TPP, cụ thể là lập một hệ thống chung trong TPP chuyên giới thiệu và xác nhận những mặt hàng nào sản xuất trong khu vực TPP đáp ứng quy tắc xuất xứ.
Importers will be able to claim preferential tariff treatment as long as they have the documentation to support their claim. In addition, the chapter provides the competent authorities with the procedures to verify claims appropriately.
Nhà nhập khẩu có thể yêu cầu ưu đãi thuế quan nếu có tài liệu chứng minh yêu cầu của mình là chính đáng. Chương này cũng quy định thủ tục để các cơ quan chức năng xác minh các yêu cầu ấy cho đúng thể thức.
5. Customs Administration and Trade Facilitation
Quản lý hải quan và đơn giản hoá thủ tục thương mại
Complementing their WTO efforts to facilitate trade, the TPP Parties have agreed on rules to enhance the facilitation of trade, improve transparency in customs procedures, and ensure integrity in customs administration.
Nhằm bổ sung cho nỗ lực đơn giản hoá thủ tục thương mại trong WTO, các nước TPP đã nhất trí với nhau về quy tắc đơn giản hoá thủ tục thương mại, tăng cường tính minh bạch trong thủ tục hải quan và đảm bảo liêm chính trong công tác quản lý hải quan.
These rules will help TPP businesses, including small- and medium-siz​ed businesses, by encouraging smooth processing in customs and border procedures, and promote regional supply chains.
Các quy tắc này có ích cho doanh nghiệp TPP (kể cả doanh nghiệp nhỏ và vừa) ở chỗ khuyến khích đơn giản hoá thủ tục biên giới và hải quan cũng như phát triển chuỗi cung ứng trong khu vực.
TPP Parties have agreed to transparent rules, including publishing their customs laws and regulations, as well as providing for release of goods without unnecessary delay and on bond or ‘payment under protest’ where customs has not yet made a decision on the amount of duties or fees owed.
Các nước TPP đã nhất trí với nhau về quy tắc minh bạch, cụ thể là công bố quy định pháp lý về hải quan cũng như quy định về việc giải phóng hàng hoá nhanh, không bị chậm trễ vô lý và khỏi lưu kho hải quan hoặc khỏi bị“ép thanh toán” khi hải quan chưa quyết định về số thuế hoặc phí còn nợ.
They agree to advance rulings on customs valuation and other matters that will help businesses, both large and small, trade with predictability.

Họ nhất trí là sẽ quy định cách thức định giá tính thuế hải quan cùng nhiều vấn đề khác nữa để các doanh nghiệp lớn nhỏ đều có khả năng dự đoán khi kinh doanh.
They also agree to disciplines on customs penalties that will help ensure these penalties are administered in an impartial and transparent manner.
Họ cũng nhất trí với nhau về xử phạt trong lĩnh vực hải quan để góp phần đảm bảo các chế tài này được áp dụng công bằng và minh bạch.
Due to the importance of express shipping to business sectors including small- and medium-siz​ed companies, the TPP countries have agreed to provide expedited customs procedures for express shipments.
Vì vận chuyển nhanh là một yếu tố quan trọng đối với các ngành kinh doanh (kể cả doanh nghiệp nhỏ và vừa), nên các nước TPP nhất trí là sẽ đảm bảo thủ tục hải quan nhanh chóng cho những lô hàng cần chuyển nhanh.
To help counter smuggling and duty evasion, the TPP Parties agree to provide information, when requested, to help each other enforce their respective customs laws.
Để góp phần phòng chống buôn lậu và trốn thuế, các nước TPP nhất trí là sẽ cung cấp thông tin khi được yêu cầu để giúp nhau thi hành luật hải quan của chính mình.
6. Sanitary and Phytosanitary (SPS) Measures
Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS)
In developing SPS rules, the TPP Parties have advanced their shared interest in ensuring transparent, non-discriminatory rules based on science, and reaffirmed their right to protect human, animal or plant life or health in their countries.
Trong quá trình xây dựng các quy định về SPS, các nước TPP đã nêu điều mà họ cùng quan tâm là đảm bảo quy định có cơ sở khoa học, minh bạch, không phân biệt đối xử và khẳng định một lần nữa là họ có quyền bảo vệ sự sống hoặc sức khoẻ của con người, của động vật hoặc thực vật ở nước họ.
The TPP builds on WTO SPS rules for identifying and managing risks in a manner that is no more trade restrictive than necessary.
Hiệp định TPP dựa vào các quy định của WTO về SPS để xác định và phòng chống rủi ro sao cho hoạt động thương mại không bị hạn chế quá mức cần thiết.
TPP Parties agree to allow the public to comment on proposed SPS measures to inform their decision-making, and to ensure traders understand the rules they will need to follow.

Các nước TPP đồng ý cho công chúng góp ý về dự thảo quy định SPS để có cơ sở ra quyết định và đảm bảo cho giới kinh doanh quán triệt những quy định mà họ sẽ phải chấp hành.
They agree that import programmes are based on the risks associated with importations, and that import checks are carried out without undue delay.
Họ nhất trí cho rằng chương trình nhập khẩu hình thành trên cơ sở các rủi ro liên quan đến nhập khẩu và việc kiểm tra hàng nhập khẩu phải khẩn trương, không được chậm trễ quá đáng.
The Parties also agree that emergency measures necessary for the protection of human, animal, or plant life or health may be taken provided that the Party taking them notifies all other Parties.

Các nước TPP cũng nhất trí với nhau là có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp cần thiết để bảo vệ sự sống/sức khoẻ của con người, của động vật/thực vật với điều kiện nước TPP áp dụng biện pháp đó phải báo cho tất cả các nước TPP khác biết.
The Party adopting an emergency measure will review the scientific basis of that measure within six months and make available the results of these reviews to any Party on request.

Nước TPP áp dụng biện pháp khẩn cấp phải rà soát cơ sở khoa học của biện pháp đó trong vòng sáu tháng và phải thông báo kết quả rà soát cho bất kỳ một nước TPP nào muốn biết.
In addition, TPP Parties commit to improve information exchange related to equivalency or regionalisation requests and to promote systems-based audits to assess the effectiveness of regulatory controls of the exporting Party.
Các nước TPP cũng cam kết cải thiện hoạt động trao đổi thông tin liên quan đến các yêu cầu về tính tương đương hoặc khuynh hướng khu vực hoá và sẽ khuyến khích kiểm định theo hệ thống để đánh giá hiệu quả quản lý của nước TPP xuất khẩu.
In an effort to rapidly resolve SPS matters that emerge between them, they have agreed to establish a mechanism for consultations between governments.
Để giải quyết nhanh vấn đề SPS nảy sinh trong nội bộ TPP, các nước TPP nhất trí là sẽ lập một cơ chế tham vấn giữa chính phủ các nước TPP với nhau.
 
Đăng bởi: emcungyeukhoahoc
Bình luận
Đăng bình luận
Bình luận
Đăng bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.