Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
 
 
Dịch song ngữ - Giáo dục
Idiom: Kick The Bucket
Chết; nghẻo; ngủm củ tỏi; toi
Kick The Bucket: to die
Kick The Bucket: chết; nghẻo; ngủm củ tỏi; toi
Ex1 : I’m too young to kick the bucket!
Ex2 :All of my goldfish kicked the bucket while we were on vacation.
Ex3 :Didn't you hear? He kicked the bucket. Had a heart attack, I think.





Vd1:  Tôi còn trẻ lắm chưa nghẻo được!
Vd2:  Toàn bộ cá vàng của tôi ngủm củ tỏi cả khi chúng tôi đi nghỉ.
Vd3:  Bạn chưa biết sao? Anh ta toi rồi. Bị đau tim, tôi nghĩ vậy.
A bucket list= a list of things that one has not done before but wants to do before dying
danh sách những việc muốn làm trước khi chết
 
Đăng bởi: emcungyeukhoahoc
Bình luận
Đăng bình luận
1 Bình luận
nuhoangbanggiacute(17/07/2015 07:42:08)
hhhhhhhhhhhhhhhhaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaayyyyyyyyyyyyyyyyyyyy
Đăng bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.