Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yêu
[yêu]
|
to love
To feel love for somebody
To do something out of love for somebody
To win somebody's love
I choose you for the simple reason I love you
I like you but I 've never loved you
Nature/freedom/peace-loving people
fond; devoted; affectionate
Your fond/devoted/affectionate niece
Darling; honey
Từ điển Việt - Việt
yêu
|
danh từ
Quái vật tưởng tượng trong truyện cổ tích, thần thoại.
động từ
Cảm thấy dễ chịu, gắn bó khi tiếp xúc với một đối tượng nào đó.
Mẹ yêu con; vợ yêu chồng; yêu công việc.
Tình cảm thắm thiết dành cho người khác giới.
Người yêu.
Đánh, mắng nhẹ nhàng, biểu thị tình cảm yêu thương.
Trách yêu; tát yêu.