Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warning
['wɔ:niη]
|
danh từ
hành động báo trước; tình trạng được báo trước
mà không báo trước
báo trước sự nguy hiểm cho ai
lời cảnh cáo, lời răn
nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
đề phòng, dè chừng, cảnh giác
lấy làm bài học, lấy làm điều răn
anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
Chuyên ngành Anh - Việt
warning
['wɔ:niη]
|
Kỹ thuật
sự dự báo, sự thông báo, sự báo động, cảnh báo
Sinh học
cảnh báo
Toán học
sự báo hiệu
Vật lý
sự báo hiệu
Xây dựng, Kiến trúc
sự dự báo, sự thông báo, sự báo động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
warning
|
warning
warning (adj)
cautionary, threatening, cautioning
warning (n)
  • notice, caution, caveat, word of warning, advice, counsel, forewarning, admonition
  • threat, indication, portent, forewarning, sign, omen