Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vigil
['vidʒil]
|
danh từ
sự thức đêm (để trông coi hoặc để cầu nguyện)
thức đêm để trông nom đứa trẻ ốm
mệt nhoài sau nhiều đêm dài thức trắng bên cạnh giừơng của con trai mình
đốt nến thức cầu nguyện cho hoà bình
lễ vọng (ngày hôm trước của ngày lễ (tôn giáo), nhất là ngày phải ăn chay)
ngày lễ vọng trước lễ Phục sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vigil
|
vigil
vigil (n)
night watch, watch, wake