Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bedside
['bedsaid]
|
danh từ
cạnh giường
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
Từ điển Anh - Anh
bedside
|

bedside

bedside (bĕdʹsīd) noun

The side of a bed or the space alongside it.

adjective

1. Near a bed: a bedside table.

2. Of, relating to, or carried out near a bed: a physician's bedside conversation with a patient.