Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nightly
['naitli]
|
tính từ
về đêm, đêm đêm
(thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm
phó từ
về đêm, đêm đêm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nightly
|
nightly
nightly (adj)
night, evening, nocturnal
nightly (adv)
every night, night by night, once a night, nocturnally, through the night