Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
easter
['i:stə]
|
danh từ
lễ Phục sinh
trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)