Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undesirable
[,ʌndi'zaiərəbl]
|
tính từ
có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn
thuốc này không có những tác dụng phụ khó chịu
sự can thiệp quân sự dễ gây ra nhiều rắc rối
(người, thói quen..) không được hoan nghênh trong xã hội; đáng chê trách; không ai ưa; không ai thích
cô ta có một ảnh hưởng hết sức đáng chê trách
danh từ
người không ai ưa, kẻ chẳng ra gì
những kẻ say rượu, những kẻ lang thang và những thành phần bất hảo khác
(đùa cợt) câu lạc bộ thuê một người để chặn những kẻ quấy rối vào câu lạc bộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undesirable
|
undesirable
undesirable (adj)
unwanted, unwelcome, uninvited, objectionable, disagreeable, adverse, detrimental, unattractive, disadvantageous
antonym: desirable