Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bouncer
['baunsə]
|
danh từ
vật nảy lên; người nhảy lên
kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác
kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn
người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)
Từ điển Anh - Anh
bouncer
|

bouncer

bouncer (bounʹsər) noun

1. Slang. A person employed to expel disorderly persons from a public place, especially a bar.

2. Baseball. A ground ball hit in such a way that it bounces.