Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tragedy
['trædʒədi]
|
danh từ
thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn thảm kịch
các điều traviên đang tìm kiếm các mảnh vụn của chiếc máy bay rơi để cố gắng tìm hiểu nguyên nhân của sự kiện bi thảm đó
cuộc đời bị tàn rụi vì bi kịch
bi kịch (vở kịch nghiêm túc có kết thúc buồn bã)
Shakespeare's tragedies and comedies
Các vở bi kịch và hài kịch của Shakespeare
một ngành của kịch gồm những bi kịch
bi kịch cổ điển Pháp