Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plane
[plein]
|
danh từ
mặt, mặt bằng, mặt phẳng
mặt nghiêng
cái bào
(thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree , platan
(như) aeroplane
đi bằng máy bay
(thuộc ngữ) chuyến bay
mặt tinh thể
(ngành mỏ) đường chính
(nghĩa bóng) trình độ; mức, mức độ
trình độ tư tưởng
trình độ hiểu biết
ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
ngoại động từ
bào (gỗ, kim loại...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
san bằng con đường
bào nhẵn
nội động từ
đi du lịch bằng máy bay
( + down ) lướt xuống, lượn (máy bay)
tính từ
hoàn toàn bằng phẳng
một bề mặt bằng phẳng
(toán học) phẳng
hình phẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
plane
[plein]
|
Hoá học
mặt, mặt phẳng; cái bào
Kỹ thuật
mặt phẳng; cái bào; dao (gia công gỗ)
Sinh học
mặt phẳng
Tin học
mặt phẳng
Toán học
mặt phẳng; mặt; máy bay; cái bào
Vật lý
mặt phẳng; mặt; máy bay; cái bào
Xây dựng, Kiến trúc
mặt phẳng; cái bào; dao (gia công gỗ)