Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
searching
['sə:t∫iη]
|
tính từ
tinh tế; sâu sắc
kỹ thuật phỏng vấn để tìm ra sự thật
cô ta nhìn xoáy vào tôi và hỏi tôi là ai
xuyên suốt, thấu vào, thấm thía
gió buốt thấu xương
Chuyên ngành Anh - Việt
searching
['sə:t∫iη]
|
Hoá học
sự tìm kiếm, sự thăm dò
Kỹ thuật
sự tìm kiếm, sự thăm dò
Toán học
sự tìm tòi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
searching
|
searching
searching (adj)
penetrating, probing, pointed, thorough, incisive, sharp
antonym: superficial