Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tilt
[tilt]
|
danh từ
sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
búa đòn (như) tilt-hammer
rất mau, hết tốc lực
lao tới, xông tới
trêu chọc
nội động từ
nghiêng đi
cái thùng nghiêng đi
(hàng hải) tròng trành, nghiêng
chiếc tàu tròng trành trên sóng
đấu thương
(nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi
ngoại động từ
làm nghiêng, chuyển thành thế nghiêng
đừng nghiêng chiếc ghế kẻo ngã bây giờ!
hãy nghiêng cái thùng ra trước để dốc cạn ra
lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
(kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào
(nghĩa bóng) công kích
xem windmill
lật ra sau, lật lên
làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
danh từ
mui che, bạt
ngoại động từ
che mui, phủ bạt
Chuyên ngành Anh - Việt
tilt
[tilt]
|
Hoá học
làm nghiêng, lát nghiêng, đảo
Kỹ thuật
nghiêng; độ nghiêng
Sinh học
nghiêng
Tin học
nghiêng
Toán học
độ nghiêng, độ dốc
Vật lý
độ nghiêng, độ dốc
Xây dựng, Kiến trúc
độ nghiêng, góc nghiêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tilt
|
tilt
tilt (n)
slope, slant, angle, gradient, incline, list
tilt (v)
tip, slope, slant, lean, list, angle, roll, incline, bend
antonym: straighten up