Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tick
[tik]
|
danh từ
tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ)
đúng giờ
đúng bảy giờ
(thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút
trong khoảnh khắc, trong giây lát
hãy đợi một lát!
dấu kiểm (dấu ghi bên cạnh một khoản mục trên một bản danh sách để biết là khoản mục đó đã được kiểm tra hoặc đã làm hoặc là đúng)
đánh dấu kiểm
nội động từ
kêu tích tắc (đồng hồ)
( + over ) chạy không (một cái máy..)
đánh dấu (để kiểm điểm)
đánh dấu các khoản của một danh sách
phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
trôi qua (về thời gian)
đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
(thông tục) quở trách, la mắng ai
danh từ
(động vật học) con bét, con ve, con tích (sống ký sinh và hút máu)
người khó chịu, người đáng khinh; đồ mạt rệp
vải bọc (nệm, gối) (như) ticking
danh từ
(thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
nội động từ
(thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Chuyên ngành Anh - Việt
tick
[tik]
|
Kỹ thuật
ve
Sinh học
ve
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tick
|
tick
tick (n)
impulse, pulse, nerve, pulsation, beat, signal, thrust