Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
list
[list]
|
danh từ
trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
(hàng hải) nghiêng về một bên
bức tường này nghiêng hẳn về một bên
mép vải; dải
mép vải nhét khe cửa
bịt khe cửa bằng mép vải (cho khỏi gió lùa)
( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
thách thức ai, nhận sự thách thức của ai
danh sách, sổ, bản kê khai
làm một bản danh sách về...
xoá tên khỏi danh sách
danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
gần chết do bạo bệnh
ngoại động từ
viền, diềm bằng vải
nhét mép vải (vào khe cửa)
ghi vào danh sách
(từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
Chuyên ngành Anh - Việt
list
[list]
|
Hoá học
bảng kê, bảng mục lục, danh mục
Kinh tế
danh sách; danh mục
Kỹ thuật
danh sách, danh mục
Sinh học
danh mục
Tin học
danh sách, list Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, nó liệt kê và liên kết từng khoảng dữ liệu với một con trỏ chỉ rõ vị trí vật lý của khoản đó trong cơ sở dữ liệu. Dùng lisp, một lập trình viên có thể tổ chức sắp xếp dữ liệu theo nhiều cách khác nhau mà không cần thay đổi vị trí vật lý của dữ liệu. Ví dụ, lập trình viên có thể hiển thị một cơ sở dữ liệu sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dù cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự cũ khi chúng được nhập vào.
Toán học
danh sách, bảng
Xây dựng, Kiến trúc
bản kê; phiếu, thẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
list
|
list
list (n)
  • catalog, inventory, register, record, roll, listing, directory, file
  • tilt, slant, slope, lean, incline, gradient, grade, angle
  • list (v)
  • record, catalog, register, itemize, enumerate, inventory
  • slant, tilt, incline, lean, bank, decline, recline, slope