Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
edge
[edʒ]
|
danh từ
lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
dao này không sắc
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
đỉnh, sống (núi...)
(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
bực mình
dễ cáu
có lợi thế hơn ai
làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
làm cho ăn mất ngon
làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
ngoại động từ
mài sắc, giũa sắc
viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
len lỏi vào một công việc gì
nội động từ
đi né lên, lách lên
từ từ dịch xa ra
(hàng hải) đi xa ra
mài mỏng (lưỡi dao...)
(như) to edge away
thúc đẩy, thúc giục