Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
telephone
['telifoun]
|
Cách viết khác : phone [foun]
danh từ
hệ thống truyền tiếng nói con người đi xa bằng dây thép hoặc rađiô; điện thoại; dây nói
lúc nào anh cũng có thể tiếp xúc với tôi bằng điện thoại
máy điện thoại
trả lời điện thoại (nhấc máy nghe lên để nhận thông tin gọi đến)
mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
đang dùng điện thoại
bà ta nói chuyện điện thoại trọn một tiếng đồng hồ rồi
Nhanh lên! Có người muốn nói chuyện điện thoại với anh đấy!
ngoại động từ
gọi điện thoại; nói chuyện điện thoại
Tôi sẽ viết thư hay gọi điện thoại?
Chúng tôi phải gọi điện chúc mừng (cặp vợ chồng mới)
nó gọi điện (cho vợ) báo tin là nó sẽ về muộn