Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surgery
['sə:dʒəri]
|
danh từ
khoa phẫu thuật; sự mổ
phẫu thuật tạo hình/thẩm mỹ
đủ trình độ chuyên môn về phẫu thuật và nội khoa
chuẩn bị người bệnh để mổ
phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
những giờ khám bệnh
giờ khám bệnh (kéo dài) từ 9 đến 10 giờ sáng
(thông tục) thời gian một nghị sĩ gặp những người dân mà ông ta đại diện để họ hỏi ý kiến; buổi tiếp dân
Chuyên ngành Anh - Việt
surgery
['sə:dʒəri]
|
Kỹ thuật
phẫu thuật