Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
qualified
['kwɔlifaid]
|
tính từ
đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện
một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn
ông ta đủ tư cách để thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm này
hạn chế; dè dặt
chỉ tán thành kế hoạch một cách dè dặt
Chuyên ngành Anh - Việt
qualified
['kwɔlifaid]
|
Kinh tế
hợp cách
Kỹ thuật
hợp cách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
qualified
|
qualified
qualified (adj)
  • fitted, suitable, capable, competent, eligible, skilled, trained, practiced, experienced
    antonym: unsuitable
  • short-listed, accepted, nominated, seeded, eligible, authorized, enrolled, certified, licensed
    antonym: unqualified