Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
strength
['streηθ]
|
danh từ
sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
một người đàn ông rất khoẻ
sức bền
sức bền của một sợi dây thừng
độ đậm, nồng độ
độ đậm của nước trà
nồng độ của rượu
cường độ
cường độ cảm xúc về vấn đề này rất to lớn
mặt mạnh (của một người)
thái độ khoan dung là một trong nhiều mặt mạnh của bà ta
số đầy đủ; sự đông đủ (của một tập thể...)
họ có mặt đông đủ cả
(quân sự) số quân hiện có
(kỹ thuật) sức bền; độ bền
sức bền vật liệu