Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tolerance
['tɔlərəns]
|
danh từ
sự khoan dung, lòng khoan dung; sự tha thứ
sự khoan dung tôn giáo/chủng tộc
tỏ ra khoan dung đại lượng
do sức chịu đựng của người nghiện tăng lên, anh ta đòi hỏi các liều ma túy ngày càng lớn hơn
sự chịu đựng; sức chịu đựng
sự chịu đựng sức nóng
(y học) sự chịu được thuốc
(kỹ thuật) dung sai (kích cỡ, khối lượng.. của một bộ phận có thể dao động mà không gây tác hại)
hoạt động với độ dung sai 0, 0001 inxơ/với độ dung sai rất nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
tolerance
['tɔlərəns]
|
Kinh tế
dung sai
Kỹ thuật
sự cho phép, dung sai
Tin học
dung sai
Toán học
sự cho phép; độ dung sai
Vật lý
dung hạn
Xây dựng, Kiến trúc
dung sai (kich thước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tolerance
|
tolerance
tolerance (n)
broad-mindedness, open-mindedness, lenience, acceptance, forbearance, charity, patience
antonym: intolerance