Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
storm
[stɔ:m]
|
danh từ
dông tố, cơn bão
( + of ) cơn, trận
một cơn cuồng nộ
thời kỳ sóng gió (trong đời người)
thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
trận mưa (đạn, bom...), trận
một trận xỉ vả
một trận cười vỡ bụng
(quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)
(quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)
(rađiô) sự nhiễu loạn
( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cửa ra vào, cửa sổ bảo vệ (phòng mưa to gió lớn)
(hàng hải) qua được cơn bão
qua được thử thách
việc bé xé ra to; việc không đâu cũng làm to chuyện
đột chiếm
nội động từ
mạnh, dữ dội (gió, mưa)
quát tháo, la lối, thét mắng
( + about , around , off ) lao vào, xông vào; xông ra, lao ra
chất vấn ai dồn dập
( + one's way ) across , in , through xộc vào
ba người lính xộc vào trong nhà
ngoại động từ
đột chiếm
đột chiếm một lâu đài