Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stoop
[stu:p]
|
danh từ
tư thế khom của cơ thể
đi dáng hơi gù
ngoại động từ
gập (một phần của cơ thể) xuống về phía trước; cúi khom
cúi khom đầu để bước vào xe ô tô
nội động từ
( to stoop down ) gập xuống về phía trước; cúi xuống
cô ấy cúi thấp người để nhìn dưới gầm giừơng
cô ấy cúi người xuống dưới chiếc xà thấp
cúi xuống để nhặt cái gì lên
co đầu và vai gập về phía trước theo thói quen
ông ta bắt đầu còng lưng vì tuổi tác
hạ thấp quá mức các tiêu chuẩn đạo đức (để làm điều gì); hạ thấp phẩm giá
Hắn cố làm cho tôi nhận hối lộ - Tôi hy vọng mình sẽ không bao giờ hạ thấp mình đến mức đó
hạ thấp các tiêu chuẩn đạo đức (để làm điều gì)
Tôi sẽ không bao giờ hạ mình đi lừa đảo
Chuyên ngành Anh - Việt
stoop
[stu:p]
|
Hoá học
trụ bảo vệ (mỏ)
Kỹ thuật
trụ bảo vệ (mỏ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stoop
|
stoop
stoop (v)
  • bend down, bend forward, bend over, bend, lean forward, crouch, crouch down
    antonym: straighten up
  • lower yourself, condescend, deign, debase yourself, patronize