Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheat
[t∫i:t]
|
danh từ
trò lừa đảo; trò lừa bịp; trò gian lận
người lừa đảo; kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp; tên cờ bạc gian lận
(từ lóng) cái giá treo cổ
ngoại động từ
( to cheat someone out of something ) lừa ai để lấy cái gì
lừa dối người thu thuế (để trốn nộp thuế)
anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp
thoát chết (nhờ may mắn hoặc khôn khéo)
nội động từ
( to cheat at something ) gian lận
buộc tội ai đánh bài gian lận
không chung thủy với vợ, chồng hoặc người tình; ăn ở không chung thủy
người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheating
|
cheating
cheating (adj)
duplicitous, double-dealing, dishonest, unprincipled, deceitful, underhanded, false, underhand
antonym: honest
cheating (n)
dishonesty, deceit, deception, duplicity, chicanery, double-dealing, fiddling (informal), misappropriation, fraud, embezzlement