Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steer
[stiə]
|
ngoại động từ
lái (tàu thuỷ, ô tô..)
cô ấy dẫn tôi tới một cái bàn ở trong góc
(thông tục) hướng dẫn; hướng theo
chúng tôi hướng bước về phía nhà ga
nội động từ
bị lái, lái được (tàu thủy, ô tô..)
ô tô này dễ lái
hướng theo một con đường, hướng bước về
đi về phía nơi nào
tránh, lánh xa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)
bò đực non; trâu đực non (đặc biệt là đã thiến)
Chuyên ngành Anh - Việt
steer
[stiə]
|
Hoá học
điều khiển, lái
Kỹ thuật
điều khiển, lái
Sinh học
bê thiến, nghé thiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
steer
|
steer
steer (n)
ox, bull, bullock